impellent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impellent
Phát âm : /im'pelənt/
+ tính từ
- đẩy, đẩy về phía trước
- thúc ép, buộc tội, bắt buộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impellent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impellent":
impalement impellent implant implement
Lượt xem: 452