--

impalement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impalement

Phát âm : /im'peilmənt/

+ danh từ

  • sự đâm qua, sự xiên qua
  • sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impalement"
Lượt xem: 470