implement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implement
Phát âm : /'impliment/
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
- kitchen implements
dụng cụ làm bếp
- the army is an implement of proletarian power
quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
- kitchen implements
- (Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)
+ ngoại động từ
- thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ
- bổ sung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
follow through follow up follow out carry out put through go through enforce apply - Từ trái nghĩa:
exempt relieve free
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implement":
impalement impellent implant implement implemented - Những từ có chứa "implement":
cleaning implement cutting implement implement implemental implementary implementation implemented - Những từ có chứa "implement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phủ việt nông cụ cơ giới đồ dùng nắm vững chấp hành học cụ bảo mật chức vụ
Lượt xem: 1536