impinge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impinge
Phát âm : /im'pindʤ/
+ đại từ
- đụng chạm, va chạm
- to impinge on (upon, against) something
đụng phải vật gì
- to impinge on (upon, against) something
- tác động, ảnh hưởng
- chạm đến, vi phạm
- to impinge on (upon) somebody's interest
vi phạm đến quyền lợi của ai
- to impinge on (upon) somebody's interest
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impinge"
- Những từ có chứa "impinge":
impinge impingement
Lượt xem: 436