impingement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impingement
Phát âm : /im'pindʤmənt/
+ danh từ
- sự đụng chạm, sự va chạm
- sự tác động, sự ảnh hưởng
- sự chạm đến, sự vi phạm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impaction encroachment impact
Lượt xem: 439