--

entrench

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrench

Phát âm : /in'trentʃ/ Cách viết khác : (intrench) /in'trentʃ/

+ ngoại động từ

  • (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
    • to entrench oneself
      cố thủ

+ nội động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrench"
Lượt xem: 637