implanted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implanted+ Adjective
- (đặc biệt là tư tưởng, hay nguyên tắc) bị ăn sâu bám rễ vào, đóng sâu vào, ăn sâu vào, thâm căn cố đế; được ấn định lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deep-rooted deep-seated ingrained planted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implanted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implanted":
implant implanted implemented
Lượt xem: 479