scrip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrip
Phát âm : /skrip/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)
- chứng khoán tạm thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrip"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrip":
scarab scarf scarify scarp scorify scrap scrape scrappy scribe scrip more... - Những từ có chứa "scrip":
adscripted antiscriptural ascription circumscription conscript conscription cursive script demotic script description descriptive more...
Lượt xem: 556