implore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implore
Phát âm : /im'plɔ:/
+ động từ
- cầu khẩn, khẩn nài, van xin
- to implore someone for something
cầu khẩn ai điều gì
- to implore forgiveness
van xin tha thứ
- to implore someone for something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implore"
Lượt xem: 486