pray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pray
Phát âm : /prei/
+ động từ
- cầu, cầu nguyện
- to pray [to] God
cầu Chúa, cầu trời
- to pray [to] God
- khẩn cầu, cầu xin
- to pray somebody for something
cầu xin ai cái gì
- to pray somebody for something
- xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)
- pray be seated
mời ngồi
- what's the use of that pray?
xin cho hay cái đó để làm gì?
- pray be seated
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pray"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pray":
pair par pare pariah parr parry payer pear peer per more... - Những từ có chứa "pray":
pray prayer prayer-book prayerful prayerless spray spray-drain spray-gun sprayboard sprayer more... - Những từ có chứa "pray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
niệm kêu cầu khấn cầu tự khẩn vái lạy kiều tụng niệm cầu khấn cầu đảo more...
Lượt xem: 807