impoverished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impoverished+ Adjective
- bị làm nghèo, làm bần cùng hóa, bị phá hoại về mặt tài chính,
- nghèo túng, bần hàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broken wiped out(p) destitute indigent necessitous needy poverty-stricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impoverished"
- Những từ có chứa "impoverished":
impoverished unimpoverished - Những từ có chứa "impoverished" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cằn bạc màu cằn cỗi
Lượt xem: 1731