--

impoverished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impoverished

+ Adjective

  • bị làm nghèo, làm bần cùng hóa, bị phá hoại về mặt tài chính,
  • nghèo túng, bần hàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impoverished"
Lượt xem: 1731