poverty-stricken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poverty-stricken
Phát âm : /'pɔvəti,strikn/
+ tính từ
- nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a poverty-stricken language
(nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn
- a poverty-stricken language
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
destitute impoverished indigent necessitous needy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poverty-stricken"
Lượt xem: 598