indigent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indigent
Phát âm : /'indidʤənt/
+ tính từ
- nghèo khổ, bần cùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
destitute impoverished necessitous needy poverty-stricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indigent"
Lượt xem: 453