cuss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuss
Phát âm : /kʌs/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
- he doesn't care a cuss
hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
- he doesn't care a cuss
- thằng cha, gã
- a queer cuss
một gã kỳ quặc
- a queer cuss
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuss"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuss":
c c cack cage cagy cake case cash cask caucus more... - Những từ có chứa "cuss":
concuss concussion concussion grenade cuss cussed cussedness decussate decussation discuss discussant more...
Lượt xem: 754