--

impregnation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impregnation

Phát âm : /,impreg'neiʃn/

+ danh từ

  • sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
  • sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
  • sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impregnation"
Lượt xem: 406