impersonation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impersonation
Phát âm : /im,pə:sə'neiʃn/
+ danh từ
- sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá
- sự hiện thân
- sự đóng vai, sự thủ vai
- sự nhại (ai) để làm trò
- sự mạo nhận danh nghĩa người khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
personation imposture caricature imitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impersonation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impersonation":
impersonation impregnation
Lượt xem: 453