fertilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fertilization
Phát âm : /,fə:tilai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho màu mỡ được
- (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fertilisation fecundation dressing impregnation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fertilization"
- Những từ có chứa "fertilization":
cross-fertilization fertilization self-fertilization
Lượt xem: 342