impressment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impressment
Phát âm : /im'presmənt/
+ danh từ
- (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính
- sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impressment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impressment":
impressment imprisonment
Lượt xem: 322