imprisonment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprisonment
Phát âm : /im'priznmənt/
+ danh từ
- sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm
- (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
internment captivity incarceration immurement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprisonment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprisonment":
impressment imprisonment imprisoned - Những từ có chứa "imprisonment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hình phạt tù ngục hình bản án chung thân
Lượt xem: 516