--

imprisonment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprisonment

Phát âm : /im'priznmənt/

+ danh từ

  • sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm
  • (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprisonment"
Lượt xem: 478