--

improvident

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvident

Phát âm : /im'prɔvidənt/

+ tính từ

  • không biết lo xa, không biết lo liệu trước
  • hoang toàng xa phí
Từ liên quan
Lượt xem: 301