--

spade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spade

Phát âm : /speid/

+ danh từ

  • (đánh bài) con pích
  • cái mai, cái thuổng
  • dao lạng mỡ cá voi
  • (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
  • to call a spade a spade
    • nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

+ ngoại động từ

  • đào bằng mai
  • lặng mỡ (cá voi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spade"
Lượt xem: 684