--

collapse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collapse

Phát âm : /kə'læps/

+ nội động từ

  • đổ, sập, sụp, đổ sập
    • the house collapsed
      căn nhà đổ sập
  • gãy vụn, gãy tan
    • the chair collapsed
      chiếc ghế gãy tan
  • suy sụp, sụp đổ
    • health collapses
      sức khoẻ suy sụp
    • plan collapses
      kế hoạch sụp đổ
  • sụt giá, phá giá (tiền)
  • xẹp, xì hơi (lốp xe...)
  • ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
  • méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collapse"
Lượt xem: 776