--

incidence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incidence

Phát âm : /'insidəns/

+ danh từ

  • sự rơi vào, sự tác động vào
    • what is the incidence of the tax?
      thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
  • (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới
    • point of incidence
      điểm rơi
    • angle of incidence
      góc tới
    • oblique incidence
      sự tới xiên góc
    • normal incidence
      sự tới thẳng góc
  • phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
  • (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì)
    • a low incidence of tuberculosit
      tỷ lệ mắc bệnh lao thấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incidence"
Lượt xem: 567