coincidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coincidence
Phát âm : /kou'insidəns/
+ danh từ
- sự trùng khớp, sự trùng nhau
- sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concurrence conjunction co-occurrence happenstance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coincidence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coincidence":
coincidence coinciding
Lượt xem: 661