incognizance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incognizance
Phát âm : /in'kɔgnizəns/
+ danh từ
- sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
awareness consciousness cognizance cognisance knowingness
Lượt xem: 296