--

cognizance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognizance

Phát âm : /'kɔgnizəns/

+ danh từ

  • sự hiểu biết, sự nhận thức
    • to take cognizance of
      nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)
    • to have cognizance of something
      biết rõ cái gì
  • (pháp lý) thẩm quyền (của toà án)
    • within someone's cognizance
      trong pham vi thẩm quyền của ai
    • beyond (out of) someone's cognizance
      ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai
  • dấu hiệu phân biệt
  • phạm vi quan sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognizance"
Lượt xem: 486