communicatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicatory+ Adjective
- có thể liên lạc, giao tiếp, truyền đạt; có xu hướng giao thiệp, chia sẻ, hay thổ lộ; dễ lan truyền
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
uncommunicative incommunicative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communicatory":
communicator communicatory - Những từ có chứa "communicatory":
communicatory excommunicatory
Lượt xem: 127