--

incorruptible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorruptible

Phát âm : /,inkə'rʌptəbl/

+ tính từ

  • không thể hỏng được, không thể thối rữa được
  • không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorruptible"
Lượt xem: 345