incorruption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorruption
Phát âm : /,inkə'rʌpʃn/
+ danh từ
- tính liêm khiết
- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
corruptness corruption
Lượt xem: 275