incorruptness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorruptness
Phát âm : /,inkə'rʌptnis/
+ danh từ
- tình trạng không thể bị làm hư hỏng
- tính không thể bị mua chuộc được
- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
corruptness corruption
Lượt xem: 278