incretion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incretion
Phát âm : /in'kri:ʃn/
+ danh từ, (y học)
- sự nội tiết
- chất nội tiết; hocmon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incretion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incretion":
incretion inexertion insertion
Lượt xem: 300