insertion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insertion
Phát âm : /in'sə:ʃn/
+ danh từ
- sự lồng vào, sự gài vào
- sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)
- viền ren
- (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introduction intromission interpolation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insertion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insertion":
incretion inexertion insertion
Lượt xem: 398