inexertion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexertion
Phát âm : /,inig'zə:ʃn/
+ danh từ
- sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inexertion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inexertion":
incretion inexertion insertion
Lượt xem: 333