--

incubate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incubate

Phát âm : /'inkjubeit/

+ ngoại động từ

  • ấp (trứng)
  • (y học) ủ (bệnh)
  • nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp

+ nội động từ

  • ấp trứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incubate"
  • Những từ có chứa "incubate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nung bệnh ấp
Lượt xem: 473