brood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brood
Phát âm : /bru:d/
+ danh từ
- lứa, ổ (gà con, chim con...)
- a brood of chicken
một lứa ga con
- a brood of chicken
- đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
- con cái, lũ con
+ nội động từ
- ấp (gà)
- suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
- to brood over one's misfortunes
nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
- to brood over one's misfortunes
- bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brood"
Lượt xem: 800