incuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incuse
Phát âm : /in'kju:z/
+ tính từ
- bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
+ danh từ
- dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incuse"
Lượt xem: 426