--

innage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innage

Phát âm : /'inidʤ/

+ danh từ

  • số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)
  • (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innage"
Lượt xem: 361