--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incise
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incise
Phát âm : /in'saiz/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
rạch
khắc chạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incise"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"incise"
:
incase
inch
incise
incog
incus
incuse
innage
inning
ionise
ionize
more...
Những từ có chứa
"incise"
:
incise
incised
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
incise
:
rạch