indecent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indecent
Phát âm : /in'di:snt/
+ tính từ
- không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép
- khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indecorous unbecoming uncomely unseemly untoward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indecent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indecent":
indecent indehiscent indigent inducement - Những từ có chứa "indecent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đài điếm ngả ngớn
Lượt xem: 553