indemnify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indemnify
Phát âm : /in'demnifai/
+ ngoại động từ
- bồi thường, đền bù
- to indemnify someone for a loss
bồi thường thiệt hại cho ai
- to indemnify someone for a loss
- bảo đảm
- to indemnify someone from (against) loss
bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát
- to indemnify someone from (against) loss
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compensate recompense repair
Lượt xem: 446