compensate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensate
Phát âm : /'kɔmpenseit/
+ động từ
- bù, đền bù, bồi thường
- to compensate someone for something
đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì
- to compensate someone for something
- (kỹ thuật) bù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compensate":
compensate compensated - Những từ có chứa "compensate":
compensate compensated uncompensated - Những từ có chứa "compensate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đền bù bù đắp bõ bù hao đền bù
Lượt xem: 632