indescribable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indescribable
Phát âm : /,indis'kraibəbl/
+ tính từ
- không thể tả được, không sao kể xiết
- mơ hồ, không rõ ràng
+ danh từ
- cái không thể tả được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indefinable ineffable unspeakable untellable unutterable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indescribable"
- Những từ có chứa "indescribable":
indescribable indescribableness
Lượt xem: 453