unutterable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unutterable
Phát âm : / n' t r bl/
+ tính từ
- không thể phát âm được
- không thể t được; khó t; không nói nên lời được
- unutterable joy
niềm vui khó t
- unutterable joy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unpronounceable indefinable indescribable ineffable unspeakable untellable unnameable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unutterable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unutterable":
untearable unutterable
Lượt xem: 452