durable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: durable
Phát âm : /'djuərəbl/
+ tính từ
- bền, lâu bền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indestructible perdurable undestroyable long-wearing lasting long-lasting long-lived
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "durable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "durable":
drabble dribble durable derivable - Những từ có chứa "durable":
consumer durables durable durable goods durable press durableness endurable perdurable undurable unendurable
Lượt xem: 606