india
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: india
Phát âm : /'indjən/
+ danh từ
- người Ân-ddộ
- người da đỏ (ở Bắc-Mỹ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
India Republic of India Bharat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "india"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "india":
indeed india indite indue initio into intuit indie - Những từ có chứa "india":
anglo-indian east india east india company east india kino east india rosewood east indian east indian fig tree east indian rosebay east indian rosewood india more... - Những từ có chứa "india" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tẩy bản địa
Lượt xem: 698