initio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: initio
Phát âm : /i'niʃiou/
+ phó từ
- ((viết tắt) init) ab initio ở đầu (đoạn trong sách...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "initio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "initio":
in toto india indite initiate initio into intuit indie - Những từ có chứa "initio":
contextual definition definition dictionary definition initio
Lượt xem: 377