--

indite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indite

Phát âm : /in'dait/

+ ngoại động từ

  • sáng tác, thảo
    • to a poem
      sáng tác một bài thơ
  • (đùa cợt) viết (một bức thư...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indite"
Lượt xem: 526