indicator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indicator
Phát âm : /'indikeitə/
+ danh từ
- người chỉ
- cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
- altitude indicator
cái chỉ độ cao
- power indicator
cái chỉ công suất
- altitude indicator
- (hoá học) chất chỉ thị
- (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
index index number indicant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indicator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indicator":
indicator indicatory inductor - Những từ có chứa "indicator":
air-speed indicator height-indicator indicator indicator-diagram indicatory vindicator vindicatory
Lượt xem: 385