indicatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indicatory
Phát âm : /in'dikətəri/
+ tính từ
- chỉ, để chỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indicative revelatory significative suggestive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indicatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indicatory":
indicator indicatory inductor - Những từ có chứa "indicatory":
indicatory vindicatory
Lượt xem: 349