vindicatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vindicatory
Phát âm : /'vindikətəri/
+ tính từ
- để chứng minh, để bào chữa
- (pháp lý) để trừng trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
justificative justificatory retributive retributory retaliatory relatiative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vindicatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vindicatory":
vindicator vindicatory
Lượt xem: 355